Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGÔ VĂN PHÚ
     Cửu trùng đài : Tiểu thuyết lịch sử / Ngô Văn Phú .- H. : Thanh Niên , 2008 .- 231 tr. ; 19 cm.
/ 32.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Văn học Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết lịch sử|
   895.1 / C566TR
    ĐKCB: M.006760 (Sẵn sàng)  
2. THIÊN TỬ
     Đom đóm nhỏ / Thiên Tử; Hà Nam dịch .- H. : Dân Trí , 2010 .- 346 tr. ; 20 cm.
/ 61.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   I. Thiên Tử.   II. Hà Nam dịch.
   895.1 / Đ429Đ
    ĐKCB: M.008010 (Sẵn sàng)  
3. LỖ TẤN
     Tạp văn / Lỗ Tấn; Trương Chính giới thiệu và tuyển chọn .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2003 .- 887 tr. ; 21 cm.
/ 99.000đ.- 600b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |TẠP VĂN|  3. Lỗ Tấn|
   I. Lỗ Tấn.   II. Trương Chính.
   895.1 / T109V
    ĐKCB: M.005120 (Sẵn sàng)  
4. Nghìn năm kỳ án Trung Hoa / Tuyển dịch: Tiến Độ, Phương Linh .- H. : Văn Hóa Thông tin; Công ty Văn hóa và truyền thông Võ Thị , 2006 .- 399tr. ; 21 cm.
/ 53000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Tiến Độ.   II. Phương Linh.
   895.1 / NGH311N
    ĐKCB: M.005239 (Sẵn sàng)  
5. MIÊU THÂN
     Sa đọa : Tiểu thuyết / Miêu Thân, Ngô Tín, Tạ Liên .- H. : Phụ Nữ , 2004 .- 686 tr. ; 20cm.
/ 70.000đ.- 1.000b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Miêu Thân.   II. Ngô Tín.   III. Tạ Liên.
   895.1 / S100Đ
    ĐKCB: M.005131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005130 (Sẵn sàng)  
6. LỖ TẤN
     Tạp văn / Lỗ Tấn .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2004 .- 887 tr. ; 21 cm.
/ 99.000đ.- 600b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tạp văn|
   895.1 / T109V
    ĐKCB: M.005121 (Sẵn sàng)  
7. QUỲNH DAO
     Trăng ảo chim huyền : Tiểu thuyết . Tập 1 / Quỳnh Dao; Hồng Vân dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 399tr. ; 19 cm.
/ 40.000đ.- 800b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Quỳnh Dao.   II. Hồng Vân dịch.
   895.1 / TR116A
    ĐKCB: M.004301 (Sẵn sàng)  
8. CHU TRỌNG HUYẾN
     Người mẹ của một thiên tài / Chu Trọng Huyến .- H. : Phụ Nữ , 2005 .- 163 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Những mẫu chuyện kể về cuộc đời người mẹ cũa Bác Hồ
/ 11000đ.- 1500b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Người mẹ|  3. Bác Hồ|
   895.92234 / NG558M
    ĐKCB: M.004290 (Sẵn sàng)  
9. TRƯƠNG LINH
     Án oan động trời : Tiểu thuyết Trung Quốc / Trương Linh, Tân Nhĩ Trung; Sinh Dậu dịch giả .- H. : Hội Nhà văn , 2004 .- 347 tr. ; 19 cm.
/ 38000đ.- 700b

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Trương Linh.   II. Tân Nhĩ Trung.   III. Sinh Dậu dịch giả.
   895.1 / A105O
    ĐKCB: M.003521 (Sẵn sàng)  
10. Chuyện gia đình : Tập truyện ngắn / Nhiều tác giả; Nguyễn Khắc Khoái dịch .- T.p Hồ Chí Minh : NXB. T.p Hồ Chí Minh , 2005 .- 471 tr. ; 19 cm.
/ 48.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Khắc Khoái dịch.
   895.1 / CH527GI
    ĐKCB: M.003366 (Sẵn sàng)  
11. QUỲNH DAO
     Truyện ngắn Quỳnh Dao . Tập 2 / Quỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2005 .- 356tr. ; 19 cm.
/ 39000đ.- 1000b.

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học Trung Quốc|
   I. Liêu Quốc Nhĩ.   II. Quỳnh Dao.
   895.1 / TR527N
    ĐKCB: M.002650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002651 (Sẵn sàng)  
12. XUÂN DIỆU
     Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001 .- 688 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Các bài nghiên cứu bình luận văn học của tác giả Xuân Diệu viết về các tác phẩm nổi tiếng của các nhà thơ cổ điển Việt Nam: Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương...
/ 70.000đ.- 500b.

  1. |Nhà thơ|  2. |Nghiên cứu văn học|  3. bình luận|  4. Văn học Trung Quốc|
   I. Xuân Diệu.
   895.9221 / B312L
    ĐKCB: M.002547 (Sẵn sàng)  
13. LA QUÁN TRUNG
     Tam quốc diễn nghĩa / La Quán Trung; Phan kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu dịch .- Tập 3 .- H. : Văn học , 2001 .- 770 tr. ; 19cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
/ 160.000đ.- 700b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học cổ điển nước ngoài|  3. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê Huy Tiêu.   II. Bùi Kỷ.   III. La Quán Trung.
   895.1 / T104QU
    ĐKCB: M.002375 (Sẵn sàng)  
14. LA QUÁN TRUNG
     Tam Quốc diễn nghĩa : Tập 2 / La Quán Trung; Phan kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 730 tr. ; 19 cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
/ 50000đ. - 700b.

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học cổ điển nước ngoài|  3. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê Huy Tiêu.   II. Bùi Kỷ.   III. La Quán Trung.
   895.1 / T104QU
    ĐKCB: M.002374 (Sẵn sàng)  
15. LA QUÁN TRUNG
     Tam quốc diễn nghĩa . Tập 1 / La Quán Trung; Phan kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 770 tr. ; 19cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
  Tóm tắt: Dùng chước lạ Khổng Minh mượn tên, dâng kế mật Hoàng Cái chịu nhục...
/ 50000đ. - 700b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Văn học cổ điển nước ngoài|
   I. Lê Huy Tiêu.   II. Bùi Kỷ.   III. Phan kế Bính.   IV. La Quán Trung.
   895.1 / T104QU
    ĐKCB: M.002373 (Sẵn sàng)  
16. DIỆC THƯ
     Đêm không có ánh trăng : Tiểu thuyết / Diệc Thư; Lê Kỉnh Tâm dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2003 .- 239 tr. ; 19 cm.
/ 26500đ.- 1000b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.1 / Đ253KH
    ĐKCB: M.002030 (Sẵn sàng)  
17. OTOTAKE, HIROTADA
     Tôi không bất hạnh : Tự truyện của chàng sinh viên tật nguyền ngồi xe lăng / Hirotada Ototake; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 142 tr ; 18 cm.
/ 10.000đ. - 1500b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tự truyện|
   895.1 / T452K
    ĐKCB: M.001853 (Sẵn sàng)  
18. Quả yêu : Tập truyện ngắn hay Trung Quốc / Dịch: Nguyễn Mạnh Tùng, Nguyễn Kim Liên .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2002 .- 282 tr. ; 19 cm. .- (Tuyển chọn truyện ngắn hay Trung Quốc)
/ 28000đ.- 800b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |truyện ngắn hay Trung Quốc|
   895.1 / Q501Y
    ĐKCB: M.001693 (Sẵn sàng)  
19. ĐINH LỆNH VŨ
     Vào hang bắt cọp . Tập 1 / Đinh Lệnh Vũ; Dịch: Tùng Giang, Đỗ Hoàng .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2000 .- 484 tr. ; 19 cm.
/ 43000đ.- 700b

  1. |truyện|  2. |Văn học Trung Quốc|
   I. Đỗ Hoàng.   II. Tùng Giang.
   895.1 / V108H
    ĐKCB: M.001258 (Sẵn sàng)  
20. Cơn lốc đen : Truyện hình sự Trung Quốc / Nhiều tác giả; Lê Bầu dịch .- H. : Công An Nhân Dân , 2000 .- 309 tr. ; 19 cm.
/ 27500đ. - 1000b.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Truyện hình sự|
   895.1 / C464L
    ĐKCB: M.000933 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»