Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Hiểu lầm / Quốc Bình tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2000 .- 105 tr. ; 19 cm. .- (Truyện cười tiếu lâm chọn lọc)
/ 8.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tiếu lâm|
   I. Quốc Bình.
   808.83 / H309L
    ĐKCB: MTN.001346 (Sẵn sàng)  
2. Thư sinh xử án / Ngô Tuyết Hân sưu tầm và tuyển chọn .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 103 tr. ; 18 cm. .- (Kho tàng truyện tiếu lâm)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tiếu lâm|  3. Việt Nam|
   I. Ngô Tuyết Hân.
   398.2 / TH550S
    ĐKCB: MTN.001047 (Sẵn sàng)  
3. Người vợ lý tưởng / Ngô Tuyết Hân sưu tầm và tuyển chọn .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001 .- 103 tr. ; 18 cm. .- (kho tàng truyện tiếu lâm)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tiếu lâm|  3. Việt Nam|
   I. Ngô Tuyết Hân.
   398.2 / NG558V
    ĐKCB: MTN.001045 (Sẵn sàng)  
4. Thầy bói xem voi / Ngô Tuyết Hân sưu tầm và tuyển chọn .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001 .- 104 tr. ; 18 cm. .- (Kho tàng truyện tiếu lâm)
/ 7.000đ.- 1000b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tiếu lâm|  3. Việt Nam|
   I. Ngô Tuyết Hân.
   398.2 / TH126B
    ĐKCB: MTN.001042 (Sẵn sàng)  
5. Tiếu Lâm Trung Quốc hay nhất / Đức Anh sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Thời đại , 2011 .- 238 tr. ; 21 cm.
/ 42.000đ.- 2000b

  1. |Truyện tiếu lâm|  2. |Trung Quốc|
   I. Đức Anh.
   895.1 / T309L
    ĐKCB: M.008614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008615 (Sẵn sàng)  
6. Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam .- H. : Phụ Nữ , 2003 .- 406 tr. ; 19 cm.
/ 40.000đ.- 1000b.

  1. |Văn học dân gian|  2. |Việt Nam|  3. Truyện tiếu lâm|
   398.209597 / KH400T
    ĐKCB: M.006795 (Sẵn sàng)  
7. Truyện tiếu lâm Trung Quốc / Mai Ngọc Thanh, Lê Văn Đình biên soạn .- H. : Văn học , 2008 .- 342 tr. ; 19 cm.
/ 52000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Trung Quốc|  3. Truyện tiếu lâm|
   I. Mai Ngọc Thanh.   II. Lê Văn Đình.
   895.1 / TR527T
    ĐKCB: M.006398 (Sẵn sàng)  
8. LƯƠNG KIM NGHĨA
     Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam . T.1 / Lương Kim Nghĩa: biên soạn .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 406 tr. ; 19 cm.
/ 40000đ.- 1000b

  1. |Truyện tiếu lâm|  2. |Việt Nam|  3. Văn học dân gian|
   I. Lương Kim Nghĩa.
   895.922802 / KH400T
    ĐKCB: M.004384 (Sẵn sàng)  
9. Thế mới tài : Truyện tiếu lâm Việt Nam / Nhân Văn sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu .- H. : Thanh niên , 2005 .- 144 tr. ; 19 cm
/ 14000đ.- 1000b

  1. |Truyện tiếu lâm|  2. |Việt Nam|  3. Văn học dân gian|
   I. Nhân Văn.
   895.922802 / TH250M
    ĐKCB: M.004370 (Sẵn sàng)  
10. Tại thiếu dấu : Truyện vui dân gian / Nhân Văn sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 144 tr. ; 19 cm. .- (Truyện tiếu lâm Việt Nam)
/ 14.000đ- 1000b.

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện tiếu lâm|  3. Việt Nam|  4. Truyện vui dân gian|
   895.922802 / T103T
    ĐKCB: M.004369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.004368 (Sẵn sàng)  
11. Thế mới tài : Truyện vui dân gian / Nhân Văn sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 144 tr. ; 19 cm. .- (Truyện tiếu lâm Việt Nam)
/ 14000đ.- 1000b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Văn học dân gian|  3. Truyện tiếu lâm|  4. Việt Nam|
   895.922802 / TH250M
    ĐKCB: M.004367 (Sẵn sàng)  
12. THIẾT LÂM
     Truyện tiếu lâm Việt Nam chọn lọc : Sưu tầm - tuyển chọn / Thiết Lâm - Xuân Hiếu .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Văn hóa - thông tin , 2006 .- 192 tr. ; 19 cm .- (Văn học dân gian chọn lọc)
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Văn học dân gian|  2. |Truyện tiếu lâm|  3. Việt Nam|
   I. Thiết Lâm.   II. Xuân Hiếu.
   895.922802 / TR527T
    ĐKCB: M.004375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.006800 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN CỪ
     Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam / Nguyễn Cừ, Phan Trọng Thưởng sưu tầm, biên soạn, chon tuyển .- In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung .- H. : Văn học , 1998 .- 373 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Đến chết hãy còn hà tiện tr.9; Đã có thầy giữ nhà hộ tr.13; Giá mà con giống của tôi tr.17
/ 25000đ.- 1000b.

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện Tiếu lâm|
   I. Phan Trọng Thưởng.
   398.209597 / KH400T
    ĐKCB: M.000615 (Sẵn sàng)