Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRỊNH ĐÌNH HOÀ
     Kỹ thuật phơi và bảo quản kín lúa giống / B.s.: Trịnh Đình Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Tạ Phương Thảo ; H.đ.: Nguyễn Kim Vũ, Trần Thị Mai .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 28 tr. ; 21 cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp & PTNT. Viện Cơ điện & Công nghệ STH. APS. Danida. Hợp phần xử lý sau thu hoạch)
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật phơi và bảo quản lúa giống như: phân loại, sơ chế, nhiệt độ thích hợp để phơi, kỹ thuật phơi và phương tiện bảo quản...
/ 8.500đ.- 1030b.

  1. |Bảo quản|  2. |Thu hoạch|  3. Lúa giống|
   I. B.s.: Trịnh Đình Hoà.   II. Nguyễn Thu Huyền.   III. Tạ Phương Thảo.   IV. H.đ.: Nguyễn Kim Vũ, Trần Thị Mai.
   633.1 / K600T
    ĐKCB: M.005911 (Sẵn sàng)  
2. Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 28 tr. ; 21 cm .- (ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp & PTNT. Viện Cơ điện NN & Công nghệ STH. APS. Danida. Hợp phần xử lý sau thu hoạch)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số giống lạc, đậu nành phổ biến ở Việt Nam; Một số tính chất của hạt và nguyên nhân gây tổn thất sau thu hoạch, kỹ thuật xử lí và bảo quản sau thu hoạch
/ 8500đ.- 1030b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Thu hoạch|  3. Lạc|  4. Đậu nành|
   633.3 / K600TH
    ĐKCB: M.004823 (Sẵn sàng)  
3. TRỊNH ĐÌNH HÒA
     Kỹ thuật phơi và bảo quản kín lúa giống / B.s.: Trịnh Đình Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Tạ Phương Thảo ; H.đ.: Nguyễn Kim Vũ, Trần Thị Mai .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 28 tr. ; 21 cm .- (Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ khoa học và công nghệ. Viện cơ điện NN và Công nghệ STH. APS Danida. Hợp phần xử lý sau thu hoạch)
  Tóm tắt: Giới thiệu thực trạng phơi và bảo quản lúa giống, các loại sân phơi, các phương tiện phơi lúa giống, kỹ thuật phơi và thuyết minh từng công đoạn, kỹ thuật bảo quản kín lúa giống...
/ 8500đ.- 1030b

  1. |Thu hoạch|  2. |Lúa giống|  3. Bảo quản|  4. Kỹ thuật|
   I. Trịnh Đình Hòa.   II. Nguyễn Thu Huyền.   III. Tạ Phương Thảo.   IV. Nguyễn Kim Vũ.
   633.1 K600TH
    ĐKCB: M.004714 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM VĂN CÔN
     Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây / Phạm Văn Côn .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 104 tr. ; 19 cm
/ 15600đ.- 1030b

  1. |Thu hoạch|  2. |Bảo quản|  3. Trái cây|  4. Kỹ thuật|
   I. Phạm Văn Côn.
   634 / K600T
    ĐKCB: M.005368 (Sẵn sàng)  
5. HÀ THỊ HIẾN
     Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến b.s .- H. : Văn hóa dân tộc , 2004 .- 126 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây
/ 13000đ.- 600b

  1. |Trồng trọt|  2. |Thu hoạch|  3. Bảo quản|  4. Chế biến|  5. Cây ăn quả|
   I. Hà Thị Hiến.
   634 / H561D
    ĐKCB: M.004006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.004007 (Sẵn sàng)  
6. MAI THẠCH HOÀNH
     Cây khoai lang kỹ thuật trồng và bảo quản / Mai Thạch Hoành .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 100 tr. ; 19 cm
/ 2030b

  1. |Cây khoai lang|  2. |Kỹ thuật|  3. Thu hoạch|  4. Bảo quản|  5. Phòng trừ sâu bệnh|
   I. Mai Thạch Hoành.
   635 / C126K
    ĐKCB: M.003749 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003750 (Sẵn sàng)  
7. Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / KS. Hà Thị Hiến b.s .- H. : Văn hoá dân tộc , 2004 .- 126 tr. ; 19 cm
/ 13000đ.- 600b

  1. |Kỹ thuật trồng|  2. |Bảo quản|  3. Chế biến trái cây|  4. Trồng|  5. Thu hoạch|
   I. Hà Thị Hiến.
   631.18 / H561D
    ĐKCB: M.003476 (Sẵn sàng)