Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Quy trình sản xuất giống thuỷ sản có giá trị kinh tế .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật-NXB Nông nghiệp , 2014 .- 156 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn- Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
  Tóm tắt: Cung cấp các quy trình kỹ thuật sản xuất giống cá; sinh sản nhân tạo; ương nuôi cá; nuôi thương phẩm một số loài thuỷ sản có giá trị kinh tế và hướng dẫn kĩ thuật phòng, trị một số bệnh thường gặp cho cá giống, cá bố mẹ...
/ 3170b

  1. |Quy trình sản xuất|  2. |Thuỷ sản|  3. Giá trị kinh tế|
   639.8 / QU600TR
    ĐKCB: M.010434 (Sẵn sàng)  
2. HUYỀN ĐĂNG NGỌC BIÊN SOẠN
     Các món ăn chế biến từ thủy, hải sản / Huyền Đăng Ngọc biên soạn .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 231 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách nấu ăn gia đình)
  Tóm tắt: Phương pháp chế biến các món ăn từ hải sản như cá, tôm, cua, ba ba. hải sâm, bào ngư, nghêu, sò,...; Cách nhận biết để lựa chọn thực phẩm tươi ngon đúng chủng loại với từng món ăn, từng món nấu
/ 24.000đ.- 1.000b.

  1. |Kĩ thuật chế biến|  2. |Nữ công gia chánh|  3. Hải sản|  4. Thuỷ sản|
   641.6 / C101M
    ĐKCB: M.004398 (Sẵn sàng)  
3. Quy định mới về thủy sản : (Các văn bản quy phạm pháp luật về thủy sản ban hành năm 2006) .- H. : Chính trị Quốc gia , 2006 .- 167 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Các văn bản pháp luật liên quan đến nghiên cứu, nuôi trồng và đánh bắt thủy sản cùng việc kiểm tra, thanh tra thủy sản ở địa phương.
/ 15000đ.- 500b

  1. |Thủy sản|  2. |Quy định|  3. Pháp luật|  4. Việt Nam|
   346.59704 / Q523Đ
    ĐKCB: M.005520 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005519 (Sẵn sàng)  
4. HÀ XUÂN THÔNG
     Thủy sản ngành kinh tế mũi nhọn / Hà Xuân Thông .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 392 tr. ; 21 cm
/ 1260b

  1. |Kinh tế|  2. |Thủy sản|  3. Mũi nhọn|
   I. Hà Xuân Thông.
   338.3 / TH523S
    ĐKCB: M.004694 (Sẵn sàng)  
5. Cẩm nang nội trợ người phụ nữ hiện đại : Các món chế biến từ thủy hải sản / Hiền Mai tuyển soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2004 .- 285 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Kiến thức chế biến các món ăn từ hải sản
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Nấu ăn|  3. Hải sản|  4. Thủy sản|
   I. Hiền Mai.
   641.6 / C120N
    ĐKCB: M.003818 (Sẵn sàng)  
6. HÀ XUÂN THÔNG
     Thủy sản ngành kinh tế mũi nhọn / PGS.TS.Hà Xuân Thông chủ biên .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 392 tr. ; 21cm
/ 1260b

  1. |Kinh tế|  2. |Thủy sản|
   I. Hà Xuân Thông.
   338.3 / TH523S
    ĐKCB: M.003730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003731 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN VĂN NAM
     Thị trường xuất nhập khẩu thủy sản / Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Nam .- H. : Thống kê , 2005 .- 359 tr. ; 21 cm .- (Bộ thương mại. Viện nghiên cứu thương mại)
/ 40000đ.- 1000b

  1. |Thị trường|  2. |Xuất - nhập khẩu|  3. Thủy sản|
   338.309597 TH300TR
    ĐKCB: M.003724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003725 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN VĂN HÒA
     101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp . T.6 : Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua / Trần Văn Hòa ch.b; Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải b.s .- T.p Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 131 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Bao gồm hệ thống câu hỏi và trả lời về kỹ thuật nuôi tôm biển, tôm càng xanh và nuôi cua biển cùng một số thông tin liên quan đến sản xuất nông nghiệp
/ 10000đ.- 3000b

  1. |Kỹ thuật nuôi|  2. |Thủy sản|  3. Tôm|
   I. Trần Văn Hòa.
   633.7 / M458TR
    ĐKCB: M.003208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003209 (Sẵn sàng)  
9. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững góp phần xóa đói giảm nghèo : Chiến lược và biện pháp triển khai .- H. : Nxb. Nông Nghiệp , 2001 .- 84 tr. ; 19 cm .- (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ thủy sản)
/ 8000đ.- 1500b

  1. |Phát triển|  2. |Nuôi trồng|  3. Thủy sản|  4. Giảm nghèo|
   639.8 / PH110TR
    ĐKCB: M.002998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002999 (Sẵn sàng)  
10. Một số quy định pháp luật về chăn nuôi và phát triển thủy sản .- H. : Chính trị Quốc gia , 2002 .- 324 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Bao gồm một số quy định pháp luật về chăn nuôi và phát triển thủy sản
/ 30000đ.- 740b

  1. |Quy định|  2. |Pháp luật|  3. Chăn nuôi|  4. Phát triển|  5. Thủy sản|
   343.597 / M458S
    ĐKCB: M.001512 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THANH PHƯƠNG
     Hướng dẫn kỹ thuật nuôi tôm càng xanh : Macrobrachium rosenberii / B.s: Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải, Trần Thị Thanh Hiền.. .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 28tr. : hình ảnh ; 19cm
   ĐTTS ghi: Bộ Thuỷ sản. Trung tâm Khuyến ngư Trung ương
  Tóm tắt: Một số nét về đặc điểm sinh trưởng, sinh sản, sinh thái môi trường của tôm càng xanh. Các mô hình nuôi tôm càng xanh và kỹ thuật nuôi, chăm sóc tôm càng xanh
/ 10000đ.- 3510

  1. |Tôm càng|  2. |Nuôi trồng|  3. Thuỷ sản|
   I. Trần Ngọc Hải.   II. Trần Thị Thanh Hiền.   III. Võ Thành Toàn.   IV. Đặng Hữu Tâm.
   639.8 / H561D
    ĐKCB: M.001290 (Sẵn sàng)