Tìm thấy:
|
|
|
3.
HỒ SƠN ĐÀI: CHỦ BIÊN Dinh độc lập lịch sử và biến động
.- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2018
.- 338 tr. ; 24 cm
Tóm tắt: Tái hiện lịch sử 150 năm ra đời và những biến động của Dinh Độc lập từ 1868 - 2018. Nêu lên mục đích xây dựng, đặc trưng kiến trúc, quá trình thi công... Làm rõ sự biến đổi từ dinh Norodom đến dinh Độc lập về cơ cấu tổ chức, hoạt động của các cơ quan đóng tại dinh qua các giai đoạn lịch sử: Từ dinh Thống đốc Nam Kỳ (giữa thế kỷ XIX - 1873) đến dinh Toàn quyền Đông Dương (1873 - 1945), dinh Norodom trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược (1945 - 1954), dinh Độc lập thời kỳ đế quốc Mỹ xâm lược (1954 - 1975) và sau ngày đất nước thống nhất (1975 - 2018) / 220.000đ.- 640b
1. |Lịch sử Việt Nam| 2. |Sự kiện lịch sử| 3. Nhân vật lịch sử| 4. Di tích lịch sử|
I. Hồ Sơn Đài.
959.779 / D312Đ
|
ĐKCB:
M.011349
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.011350
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
9.
PHẠM TRƯỜNG KHANG BIÊN SOẠN Kể chuyện các sứ thần Việt Nam
/ Phạm Trường Khang biên soạn
.- H. : Chính trị Quốc gia - Sự Thật , 2016
.- 204 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách Xã - phường - thị trấn)
Tóm tắt: Kể về tài trí, sự ứng xử thông minh, khôn khéo, nhanh nhạy, dũng cảm và nghệ thuật đàm phán kiên trì, linh hoạt của các sứ thần Việt Nam thời phong kiến như: Nguyễn Hiền, Mạc Đĩnh Chi, Nguyễn Biểu, Lê Quý Đôn, Đặng Huy Trứ, Phan Thanh Giản... / 10.000đ.-3840b.
1. |Lịch sử| 2. |Nhân vật lịch sử| 3. Sự kiện lịch sử| 4. Danh nhân lịch sử| 5. Truyện kể--Việt Nam|
959.7092 / K250CH
|
ĐKCB:
M.007503
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.
PHẠM GIA ĐỨC Mười mốc son lịch sử
/ Phạm Gia Đức, Lê Hải Triều
.- H. : Quân đội nhân dân , 2001
.- 150tr : ảnh ; 21cm .- (Tủ sách phòng Hồ Chí Minh)
Tóm tắt: Giới thiệu một cách hệ thống mười sự kiện chính trị trọng đại từ hội nghị Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) đến Đại hội đại biểu toàn quốc lần IX của Đảng: thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, Đảng lãnh đạo toàn dân kháng chiến, kiến quốc, xây dựng CNXH / 15000đ.- 1437b.
1. |Đảng Cộng sản Việt Nam| 2. |Sự kiện lịch sử| 3. Đại hội đại biểu|
I. Lê Hải Triều.
324.259 707 / M558M
|
ĐKCB:
M.001805
(Sẵn sàng)
|
| |