Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN MINH THU
     Con rồng giữa trần ai / Trần Minh Thu .- H. : Văn học , 2009 .- 199 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Phác hoạ chân dung nghệ sĩ Nhân dân Đào Mộng Long với những chặng đường đời, chặng đường nghệ thuật mà ông đã trải qua.
/ 30.000đ. - 1000b

  1. Đào Mộng Long, nghệ sĩ Nhân dân (1915 - 2006).  2. |Tiểu sử|  3. |Sự nghiệp|  4. Sân khấu|  5. Nghệ sĩ|
   792.092 / C430R
    ĐKCB: M.005849 (Sẵn sàng)  
2. YOSHIKO, IKUMA
     Đặng Thái Sơn người được Chopin chọn / Ikuma Yoshiko ; biên dịch: Tri thức Việt .- Tp. HCM : Trẻ , 2008 .- 151 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Về cuộc đời và tài năng của nghệ sĩ nhân dân Đặng Thái Sơn người đã đạt giải nhất cuộc thi piano quốc tế mang tên Sôpanh lần thứ 16 tổ chức tại ba Lan năm 1980
/ 45000đ.- 1000b

  1. |Âm nhạc|  2. |Nghệ sĩ|  3. Tiểu sử|  4. Việt Nam|
   780.92 / Đ116TH
    ĐKCB: M.004472 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG KIM DUNG
     Trang văn và sàn diễn / Hoàng Kim Dung .- H. : Lao Động , 2004 .- 228 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu một số nhà văn, nhà thơ và một số tác phẩm của họ. Đồng thời giới thiệu một số nghệ sĩ tuồng, múa rối..
/ 22000đ.- 800b.

  1. |Nhà thơ|  2. |Nhà văn|  3. Nghệ sĩ|
   895.92208 / TR106V
    ĐKCB: M.005556 (Sẵn sàng)  
4. LÝ KHẮC CUNG
     Những mảnh đời nghệ sĩ / Lý khắc Cung .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 175 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách Thăng Long 1000 năm)
/ 1800b

  1. |Văn học|  2. |Mảnh đời|  3. Nghệ sĩ|
   I. Lý khắc Cung.
   700.922597 / NH556M
    ĐKCB: M.010978 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG KIM DUNG
     Trang văn và sàn diễn / Hoàng Kim Dung .- H. : Lao động , 2004 .- 228 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số nhà văn, nhà thơ và một số tác phẩm của họ. Đồng thời giới thiệu một số nghệ sĩ tuồng, múa rối..
/ 22000đ.- 800b

  1. |Nhà thơ|  2. |Nhà văn|  3. Nghệ sĩ|
   I. Hoàng Kim Dung.
   895.92208 / TR106V
    ĐKCB: M.004844 (Sẵn sàng)  
6. H'LINH NIÊ
     Nghệ sỹ Tây Nguyên / Người dân tộc thiểu số .- H. : Văn hóa dân tộc , 2002 .- 223 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Chân dung các nghệ sĩ ở Tây nguyên
/ 850b

  1. |Nghệ sĩ|  2. |Tây Nguyên|
   700.92 / NGH250S
    ĐKCB: M.001947 (Sẵn sàng)  
7. LÊ MINH
     Chân dung nữ văn nghệ sĩ Việt Nam .- H. : NXB Văn hóa thông tin , 1995 .- 538 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Sách giới thiệu những nữ văn nghệ sĩ Việt Nam đã đạt được những thành tựu trong văn học, nghệ thuật và được công chúng mến mộ.
/ 35000đ.- 2000b

  1. |Nghệ thuật|  2. |Nghệ sĩ|  3. Nữ|  4. Chân dung|
   792.4 / CH121D
    ĐKCB: M.000030 (Sẵn sàng)