Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
LONG ĐIỀN Việt ngữ tinh nghĩa từ điển
/ Long Điền, Nguyễn Văn Minh
.- H. : Từ điển Bách Khoa , 2010
.- 463 tr. ; 20 cm.
Tóm tắt: Tập hợp 300 mục từ gần nghĩa những từ trong một mục có nhiều nghĩa giống nhau, đồng thời cũng có những nghĩa rất khác nhau giúp bạn đọc nói và sử dụng đúng từ tiếng Việt / 68.000đ.- 2.000b.
1. |Tiếng Việt| 2. |Ngôn ngữ| 3. Từ điển giải nghĩa|
495.9223 / V308N
|
ĐKCB:
M.005944
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
11.
HÀ VĂN BỬU Lỗi về cách dùng từ
/ Hà Văn Bửu
.- H. : Thanh niên , 2008
.- 309 tr. ; 16 cm. .- (Tài liệu tự học tiếng Anh)
Tóm tắt: Sách trình bày về các lỗi dùng từ trong tiếng Anh của người Việt Nam. / 15000đ.- 1000b
1. |Ngôn ngữ| 2. |Tiếng Anh|
I. Hà Văn Bửu.
421 / L452V
|
ĐKCB:
M.006021
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Vui học tiếng Anh
: Trau dồi tiếng Anh qua những mẫu truyện cười song ngữ 2
/ Thanh Châu biên dịch
.- H. : Thanh niên , 2004
.- 210 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Những mẫu chuyện vui song ngữ / 22000đ.- 1000b
1. |Tiếng Anh| 2. |Truyện cười| 3. Ngôn ngữ|
I. Thanh Châu.
428 / V510H
|
ĐKCB:
M.004874
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
16.
TỐ LAN 100 câu hỏi khai thác trí thông minh của trẻ
/ Tố Lan, Khánh Linh b.s
.- H. : Hà Nội , 2006
.- 160 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Gồm 100 câu hỏi và lời giải về những phương pháp phát triển tố chất của trẻ trong suốt quá trình từ khi trẻ mới sinh cho tới khi trẻ bước sang tuổi thiếu niên: giáo dục trẻ thời kì đầu, phát triển năng lực ngôn ngữ, khả năng nhận thức của trẻ trong cuộc sống hàng ngày, giáo dục tình thương... / 23500đ.- 1000b
1. |Giáo dục| 2. |Ngôn ngữ| 3. Trẻ thông minh| 4. Tính cách|
I. Khánh Linh. II. Tố Lan.
372.21 / M458TR
|
ĐKCB:
M.003923
(Sẵn sàng)
|
| |
|