Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Tiếng sáo trúc : Tập kịch bản văn học tham dự cuộc thi" Nông nghiệp, nông dân, nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới" .- H. : Dân Trí , 2011 .- 261 tr. ; 21 cm. .- (Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Cục văn hóa cơ sở)
/ 10.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Kịch|
   895.9222 / T306S
    ĐKCB: M.007541 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN XUÂN THANH
     Ngọc Hoàng nổi giận / Nguyễn Xuân Thanh, Thế Dương .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 136 tr. ; 21 cm.
/ 23000đ.- 1500b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Kịch|
   I. Nguyễn Xuân Thanh.   II. Thế Dương.
   895.922 4 / NG419H
    ĐKCB: M.004497 (Sẵn sàng)  
3. ĐÀO DUY KỲ
     Đào Duy Kỳ thơ- văn : 1916-1980 / Đào Duy Kỳ .- H. : Văn hóa thông tin , 2004 .- 455 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời sự nghiệp của nhà văn Đào Duy Kỳ cùng một số tác phẩm thơ, văn tiêu biểu của ông
/ 10000đ.- 500b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. |  4. Kịch|  5. Thơ|
   I. Đào Duy Kỳ.
   895.92283 / Đ108D
    ĐKCB: M.005712 (Sẵn sàng)  
4. BÍCH NGÂN
     Dòng xoáy nghiệt ngã / Bích Ngân .- Tp. HCM : Văn hóa - văn nghệ tp. HCM , 2016 .- 230 tr. ; 23 cm.
/ 80000đ.- 700b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Kịch|
   I. Bích Ngân.
   895.92224 / D431X
    ĐKCB: M.011168 (Sẵn sàng)  
5. GRIBOEDOV, ALEKSANDR
     Khổ vì trí tuệ = Горе от ума : Kịch thơ bốn hồi / Aleksandr Griboedov; Lê Đức Mẫn dịch ; Kardovski, D. N. minh hoạ .- M. ; H. : Lokid Premium ; Nxb. Thế giới , 2016 .- 234 tr. ; 27 cm.
/ 10000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Nga|  3. Kịch|
   I. Aleksandr Griboedov.   II. Lê Đức Mẫn dịch.   III. Kardovski, D. N. minh hoạ.
   891.723 / KH450V
    ĐKCB: M.011080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011079 (Sẵn sàng)  
6. Nơi đầu nguồn con suối : Tập kịch của bộ đội biên phòng .- H. : Quân đội nhân dân , 2000 .- 216 tr. ; 19 cm .- (Bộ tư lệnh bộ đội biên phòng cục chính trị)
/ 1000b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Kịch|
   895.9222008 / N462Đ
    ĐKCB: M.004531 (Sẵn sàng)  
7. PETA MURRAY
     Muối / Peta Murray; Lê Dương Quý Anh dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Sân Khấu , 2006 .- 156 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000đ.- 300b.

  1. |Kịch|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Peta Murray.   II. Lê Dương Quý Anh dịch.
   899 / M515
    ĐKCB: M.004221 (Sẵn sàng)  
8. AXTƠRÔPXKI
     Tài năng và những người hâm mộ : Hài kịch bốn hồi / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thúy dịch .- T.p Hồ Chí Minh : Sân Khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25000đ.- 1000b.

  1. |Kịch|  2. |Sân khấu|  3. Thế giới|
   I. Axtơrôpxki.   II. Đỗ Lai Thúy dịch.
   891.72 / T103N
    ĐKCB: M.004222 (Sẵn sàng)  
9. CARAGIALE, IONLUCA
     Một đêm giông tố / Ionluca Caragiale; Tuấn Đô dịch .- H. : Sân Khấu , 2006 .- 116 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 16000đ.- 300b

  1. |Văn học|  2. |Kịch|  3. Thế giới|
   I. Ionluca Caragiale.   II. Tuấn Đô dịch.
   859 / M458Đ
    ĐKCB: M.004226 (Sẵn sàng)  
10. ƠRIPIT
     Iphigiêni ở Ôlix / Ơripit; Nguyễn Giang dịch .- H. : Sân Khấu , 2006 .- 124 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế Giới)
/ 16.500đ.- 300b.

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Kịch|  3. Thế giới|
   I. Ơripit.   II. Nguyễn Giang dịch.
   888.2 / I300PH
    ĐKCB: M.004227 (Sẵn sàng)  
11. CAO HÀNH KIỆN
     Tuyết tháng 8 : Kịch hiện đại 3 màn, 8 cảnh / Cao Hành Kiện; Nguyễn Nam dịch .- H. : Sân Khấu , 2006 .- 130 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế Giới)
/ 17.500đ.- 500b.

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |kịch|
   I. Cao Hành Kiện.   II. Nguyễn Nam dịch.
   895.922 334 / T528T
    ĐKCB: M.004280 (Sẵn sàng)  
12. QUÁCH MẠT NHƯỢC
     Khuất Nguyên / Quách Mạt Nhược; Hồ Lãng dịch .- H. : Sân Khấu , 2006 .- 227 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
  Tóm tắt: Kiệt tác sân khấu thế giới
/ 30.000đ. - 500b

  1. |Kịch|  2. |Thế giới|
   I. Quách Mạt Nhược.   II. Hồ Lãng dịch.
   895.1 / KH504NG
    ĐKCB: M.004281 (Sẵn sàng)  
13. RA XIN
     Ăng -Đrô -Mac / Ra Xin; dịch: Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21500đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Kịch|  3. Thế giới|
   I. Ra Xin.   II. Huỳnh Lý.   III. Vũ Đình Liên.
   842 / Ă116Đ
    ĐKCB: M.003915 (Sẵn sàng)  
14. MÔLIE
     Người bệnh tưởng / Môlie, dịch: Đỗ Đức Hiểu .- H. : Sân khấu , 2006 .- 208 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 27500đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Kịch|  3. Thế giới|
   I. Môlie.   II. Đỗ Đức Hiểu.
   842 / NG558B
    ĐKCB: M.003914 (Sẵn sàng)  
15. GÔXI, CÁCLÔ
     Công chúa Turanđốt / Cáclô Gôxi; dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Sân khấu , 2006 .- 242 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 32500đ.- 500b

  1. |Văn học|  2. |Kịch|  3. Thế giới|
   I. Cáclô Gôxi.   II. Vũ Đình Phòng.
   852 / C455CH
    ĐKCB: M.003913 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN ĐÌNH THI
     Nguyễn Trãi ở Đông Quan / Nguyễn Đình Thi .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu)
/ 19500đ.- 500b

  1. |Kịch|  2. |Nguyễn Trãi|  3. Việt Nam|
   I. Nguyễn Đình Thi.
   895.9222 / NG527TR
    ĐKCB: M.003912 (Sẵn sàng)  
17. GHENMAN, ALECHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alechxanđrơ Ghenman; Người dịch: Bùi Giang .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19000đ.- 500b

  1. |Liên Xô|  2. |Văn học hiện đại|  3. Kịch|
   I. Alechxanđrơ Ghenman.   II. Bùi Giang.   III. Vũ Đình Phòng.
   891.72 / B305B
    ĐKCB: M.003909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003910 (Sẵn sàng)  
18. HUBĂC, IRI
     Ngôi nhà trên thiên đường : Bi hài kịch hai phần / Iri Hubăc, Lương Duyên Tâm dịch, Dương Tất Từ h.đ .- H. : Sân khấu , 2006 .- 179 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 24000đ.- 500b

  1. |Kịch|  2. |Tiệp Khắc|  3. Văn học hiện đại|
   I. Dương Tất Từ.   II. Lương Duyên Tâm.   III. Iri Hubăc.
   891.8 / NG452NH
    ĐKCB: M.003904 (Sẵn sàng)  
19. KLAIXTƠ
     Chiếc bình vỡ / Klaixtơ; N.T.D dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 134 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 18000đ.- 500b

  1. |Anh|  2. |Kịch|  3. Văn học hiện đại|
   I. N. T. D.   II. Klaixtơ.
   823 / CH303B
    ĐKCB: M.003902 (Sẵn sàng)  
20. XACTRƠ, JĂNG PÔN
     Ruồi : Kịch ba hồi / Jăng Pôn XacTrơ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 23000đ.- 500b

  1. |Kịch|  2. |Pháp|  3. Văn học trung đại|
   I. Châu Diên.   II. Jăng Pôn XacTrơ.
   842 / R515
    ĐKCB: M.003901 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»