11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
HOÀNG THIẾU SƠN Việt Nam non xanh nước biếc
/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim
.- H. : Kim Đồng , 2006
.- 231 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu các danh lam thắng cảnh của Việt Nam như: Sa Pa, Ba Bể, Tam Đảo, Cúc Phương, Phong Nha, Đà Nẵng, Hội An, Nha Trang, Cam Ranh, Đà Lạt... / 18000đ. - 2000b.
1. |Địa lý| 2. |Bản đồ| 3. Danh lam thắng cảnh| 4. Việt Nam|
I. Hoàng Thiếu Sơn. II. Tạ Thị Bảo Kim.
915.97 / V308N
|
ĐKCB:
M.005613
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.005190
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
HOÀNG THIẾU SƠN Việt Nam non xanh nước biếc
/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim
.- In lần thứ hai .- H. : Kim Đồng , 2007
.- 231 tr. ; 19 cm
Tóm tắt: Giới thiệu các danh lam thắng cảnh của Việt Nam như: Sa Pa, Ba Bể, Tam Đảo, Cúc Phương, Phong Nha, Đà Nẵng, Hội An, Nha Trang, Cam Ranh, Đà Lạt... / 18000đ.- 1000b
1. |Bản đồ| 2. |Địa lý| 3. Danh lam thắng cảnh| 4. Việt Nam|
I. Hoàng Thiếu Sơn. II. Tạ Thị Bảo Kim.
915.97 / V308N
|
ĐKCB:
M.004579
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
TRỊNH BỬU HOÀI 48 giờ vòng quanh núi Sam
: Du ký
/ Trịnh Bửu Hoài
.- In lần thứ mười .- An Giang : Văn Nghệ Châu Đốc , 2003
.- 58 tr. ; 18 cm.
Tóm tắt: Giới thiệu khu du lịch danh thắng nổi tiếng của núi Sam ở Châu Đốc An Giang với miếu Bà Chúa Xứ, Tây An Tự, lăng Thoại Ngọc Hầu, Pháo Đài, đồi Bạch Vân, chùa Hang, đồi Đá Chẹt và một số đặc sản của núi Sam / 5000đ. - 1000b.
1. |Núi Sam| 2. |Châu Đốc| 3. An Giang| 4. Danh lam thắng cảnh|
915.9791 / B454M
|
ĐKCB:
M.002750
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
PHAN THUẬN AN Cố đô Huế đẹp và thơ
/ Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi, Việt Dũng, Anh Sơn, Thanh Tùng, Duy Từ
.- In lần thứ 5 .- Huế : Thuận Hoá , 2002
.- 216tr : ảnh ; 19 cm
Tóm tắt: Giới thiệu văn hoá lịch sử, con người Huế, các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, chùa chiền, lăng tẩm... cùng các đặc sản, món ăn mang đậm phong vị xứ Huế / 20000đ.- 1000b
1. |Danh lam thắng cảnh| 2. |Di tích văn hoá| 3. Địa chí| 4. Huế| 5. Di tích lịch sử|
I. Tôn Thất Bình. II. Anh Sơn. III. Lê Hoà Chi. IV. Việt Dũng.
959.7 / C450Đ
|
ĐKCB:
M.001666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
M.001667
(Sẵn sàng)
|
| |
|