Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. LÊ NAM
     Y học cho mọi người : Nguyên nhân, triệu chứng, cách phát hiện xử trí và điều trị các bệnh thường gặp . Tập 3 / Lê Nam .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 260 tr. ; 20 cm. .- (Tủ sách Y học thường thức)
/ 93.500đ.- 1000b.

  1. |y học|  2. |sức khỏe|
   610 / Y100H
    ĐKCB: M.005617 (Sẵn sàng)  
2. LÊ NAM
     Y học cho mọi người : Nguyên nhân, triệu chứng, cách phát hiện xử trí và điều trị các bệnh thường gặp . Tập 1 / Lê Nam .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 351 tr. ; 20 cm. .- (Tủ sách Y học thường thức)
/ 93.500đ.- 1000b.

  1. |Y Học|  2. |Sức Khỏe|
   610 / Y600H
    ĐKCB: M.005615 (Sẵn sàng)  
3. LÊ NAM
     Y học cho mọi người . Tập 2 : Nguyên nhân, triệu chứng, cách phát hiện, xử trí và điều trị các bệnh thường gặp / Lê Nam .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 323 tr. ; 20 cm. .- (Tủ sách Y học thường thức)
/ 93.500đ.- 1000b.

  1. |Y Học|  2. |Sức khỏe|
   610 / Y100H
    ĐKCB: M.005616 (Sẵn sàng)  
4. MAI KIM QUANG
     Những thắc mắc về bệnh trẻ em và các vấn đề liên quan : giải đáp rõ ràng, dễ hiểu các bệnh thường gặp, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị / Mai Kim Quang .- H. : Thanh niên , 2005 .- 250 tr. ; 20 cm. .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Kiến thức về chăm sóc trẻ cũng như phòng và chữa trị các bệnh ở trẻ em
/ 25000đ.- 1000b


   I. Mai Kim Quang.
   618.92 / NH556TH
    ĐKCB: M.004712 (Sẵn sàng)  
5. Ô KIẾM QUÂN
     Bệnh Parkinson / Ô Kiếm Quân, Vương Kiên; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 138 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Giới thiệu lược sử bệnh Parkinson, chẩn đoán, điều trị, chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh Parkinson.
/ 16000đ.- 1000b

  1. |Bệnh Parkinson|  2. |Nguyên nhân|  3. Phương pháp|
   616.8 / B256P
    ĐKCB: M.002932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002933 (Sẵn sàng)  
6. CAO CHI
     Bệnh đãng trí tuổi già / Cao Chi, biên soạn: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 131 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Nguyên nhân gây bệnh,cách phòng trị và phương pháp chăm sóc bệnh đãng trí
/ 16000đ.- 1000b

  1. |Bệnh đãng trí|  2. |Nguyên nhân|  3. Phòng trị|  4. Chăm sóc|
   616.8 / B256Đ
    ĐKCB: M.002930 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002931 (Sẵn sàng)  
7. VƯƠNG SÙNG HÀNH
     Bệnh cao huyết áp / Vương Sùng Hành, biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 112 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Trình bày nguyên nhân gây bệnh, cách phòng, điều trị và các loại thuốc trị bệnh cao huyết áp...
/ 14000đ.- 1000b

  1. |Cao huyết áp|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   616.1 / B256C
    ĐKCB: M.002928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002929 (Sẵn sàng)  
8. CỐ ĐỒNG TIẾN
     Phòng trị chứng táo bón / Cố Đồng Tiến, Trúc Việt, Vu Hiểu Phong; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 76 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
/ 10000đ.- 1000b

  1. |Phòng trị|  2. |Táo bón|
   616.3 / PH431TR
    ĐKCB: M.002926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002927 (Sẵn sàng)  
9. TRANG MINH HOA
     Bệnh AIDS và các bệnh lây qua đường tình dục / Trang Minh Hoa, Phương Huệ; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 108 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Bệnh AIDS|  2. |Đường tình dục|
   616.97 / B256A
    ĐKCB: M.002924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002925 (Sẵn sàng)  
10. LÂN VĨ NGÔ
     Bệnh lao phổi / Lân Vĩ Ngô, Vạn Hoan Anh, Cao Bối Lợi; Saigonbook biên dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 104 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Khái quát về bệnh lao phổi, dấu hiệu bệnh lao; Hướng dẫn cách phòng bệnh, điều trị và chế độ điều dưỡng tại nhà
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Bệnh hệ hô hấp|  2. |Lao phổi|  3. Phòng bệnh chữa bệnh|
   I. Cao Bối Lợi.   II. Vạn Hoan Anh.
   616.2 / B258L
    ĐKCB: M.002922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002923 (Sẵn sàng)  
11. LÝ KHAI HỘ
     Chứng tăng Lipid huyết / Lý Khai Hộ, Vương Truyền Phức, Chu Hoa; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 108 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Lipid|  2. |Bệnh về máu|  3. Phòng trị|
   616.1 / CH556T
    ĐKCB: M.002918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002919 (Sẵn sàng)  
12. NGÔ VĂN LÂM ĐẲNG
     Ung thư dạ dày / Ngô Văn Lâm Đẳng; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 72 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về bệnh ung thư dạ dày, các triệu chứng của nó và phương pháp điều trị bệnh
/ 10000đ.- 1000b

  1. |Ung thư|  2. |Dạ dày|  3. Phòng trị|
   616.3 / U513TH
    ĐKCB: M.002916 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002917 (Sẵn sàng)  
13. CHU HOÀI CHÂU
     Bệnh viêm thận / Chu Hoài Châu; Cố Dũng; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 132 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Viêm thận|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   616.6 / B256V
    ĐKCB: M.002914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002915 (Sẵn sàng)  
14. HOA BÍNH XUÂN
     Chẩn đoán và phòng trị chứng biếng ăn ở trẻ / Hoa Bính Xuân; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 144 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
/ 17000đ.- 1000b

  1. |Bệnh trẻ em|  2. |Biếng ăn|  3. Phòng trị|
   618.92 / CH121Đ
    ĐKCB: M.002912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002913 (Sẵn sàng)  
15. THẠNH ĐAN TINH
     Hội chứng thời kỳ mãn kinh / Thạnh Đan Tinh; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 88 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
/ 10000đ.- 1000b

  1. |Hội chứng|  2. |Mãn kinh|
   612.6 / H452CH
    ĐKCB: M.002910 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002911 (Sẵn sàng)  
16. TRỊNH CHIÊM BỒI
     Chứng stress / Trịnh Chiêm Bồi; Lưu Nghĩa Lan, biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 76 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Các nhân tố gây ra bệnh, phương thức sinh hoạt và cách phòng trị bệnh stress
/ 10000đ.- 1000b

  1. |Nhân tố|  2. |Phương thức|  3. Phòng trị|  4. Bệnh stress|
   155.9 / CH556S
    ĐKCB: M.002908 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002909 (Sẵn sàng)  
17. DƯƠNG TÚ ANH
     Bệnh tiểu đường / Dương Tú Anh; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 128 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Trình bày nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh tiểu đường
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Bệnh tiểu đường|  2. |Chẩn đoán|  3. Điều trị|
   616.4 / B256T
    ĐKCB: M.002906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002907 (Sẵn sàng)  
18. TIỀN ĐẠI HÙNG
     Bệnh viêm gan / Tiền Đại Hùng; biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 106 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
  Tóm tắt: Trình bày các nguyên nhân gây bệnh viêm gan, các loại viêm gan, phương pháp phòng trị bệnh và một số thực đơn điều dưỡng trong gia đình.
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Phòng bệnh|  2. |Triệu chứng|  3. Viêm gan|  4. Điều trị|
   616.3 / B256V
    ĐKCB: M.002904 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002905 (Sẵn sàng)  
19. CỐ ĐỒNG TIẾN
     Bệnh gan nhiễm mỡ / Cố Đồng Tiến, Bảo Chí Quân, Vương Truyền Phức, Diêu Kiến Phượng, biên dịch: Saigonbook .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 120 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách y học thường thức)
/ 14000đ.- 1000b

  1. |Bệnh gan|  2. |Bệnh nội khoa|  3. Gan nhiễm mỡ|
   I. Trần Chí Hải.
   616.3 / B256G
    ĐKCB: M.002902 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002903 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»