Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
66 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN THỊ THU HÀ
     Hoa Bằng Lăng ngày ấy : Tập truyện / Nguyễn Thị Thu Hà .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 8.500đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện vừa|
   895.9223 / H401B
    ĐKCB: MTN.004167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.004168 (Sẵn sàng)  
2. LA THỊ ÁNH HƯỜNG
     Vụng dại tuổi 17 : Tập truyện / La Thị Ánh Hường .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện tranh|
   895.9223 / V513D
    ĐKCB: MTN.002376 (Sẵn sàng)  
3. PHAN HỒN NHIÊN
     Làm thêm mùa hè : Tập truyện / Phan Hồn Nhiên .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / L104TH
    ĐKCB: MTN.002375 (Sẵn sàng)  
4. LƯU THỊ LƯƠNG
     Ăn chưa no / Lưu Thị Lương .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / Ă115CH
    ĐKCB: MTN.002374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002373 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THIÊN NGÂN
     Những phố dài ướt mưa : Tập truyện / Nguyễn Thiên Ngân .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / NH556P
    ĐKCB: MTN.002372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002371 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN PHƯỚC THẢO
     Những thiên thần áo xanh / Nguyễn Phước Thảo .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / NH556T
    ĐKCB: MTN.002369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002370 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ VIỆT NGA
     Bạn bè ơi! : Truyện vừa / Nguyễn Thị Việt Nga .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.92234 / B105B
    ĐKCB: MTN.002368 (Sẵn sàng)  
8. ĐỖ THIÊN ĐĂNG
     Hãy xem như là mơ : Tập truyện / Đỗ Thiên Đăng .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / H112X
    ĐKCB: MTN.002367 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002366 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THU PHƯƠNG
     Song Ngư : Truyện vừa / Nguyễn Thu Phương .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / S431NG
    ĐKCB: MTN.002365 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN NGỌC THUẦN
     Nhện ảo : Tập truyện / Nguyễn Ngọc Thuần .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / NH254A
    ĐKCB: MTN.002364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002363 (Sẵn sàng)  
11. HÀ THANH PHÚC
     Phù sa của bầu trời : Tập truyện / Hà Thanh Phúc .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Truyện ngắn--Việt Nam--Thiếu nhi|
   895.9223 / PH500S
    ĐKCB: MTN.002361 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002362 (Sẵn sàng)  
12. PHƯƠNG TRINH
     Ánh sáng dưới lòng sông : Tập truyện / Phương Trinh .- Tái bản .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / A107S
    ĐKCB: MTN.002359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002360 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN THU HẰNG
     Cơn lũ, ốc sên và hoa hồng / Trần Thu Hằng .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học Việt Nam--Truyện tranh--Thiếu nhi|
   895.9223 / C464L
    ĐKCB: MTN.002358 (Sẵn sàng)  
14. VŨ ĐÌNH GIANG
     Vũ trụ câm / Vũ Đình Giang .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học hiện đại--Truyện ngắn--Việt Nam|
   895.9223 / V500TR
    ĐKCB: MTN.002356 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002357 (Sẵn sàng)  
15. NGUYÊN HƯƠNG
     Chiều cao ở sau lồng ngực / Nguyên Hương .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam|
   895.9223 / CH309C
    ĐKCB: MTN.002354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002355 (Sẵn sàng)  
16. HOÀNG ANH TÚ
     Hoa hồng không cô đơn / Hoàng Anh Tú .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.


   895.9223 / H401H
    ĐKCB: MTN.002351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002350 (Sẵn sàng)  
17. ĐẶNG ÁI
     Hồi ức mùa thi : Tập truyện / Đặng Ái .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b.

  1. |Văn học hiện đại--Truyện ngắn--Việt Nam|
   895.9223 / H452Ư
    ĐKCB: MTN.002348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002349 (Sẵn sàng)  
18. ĐINH TIẾN LUYỆN
     Bài học yêu : Truyện vừa / Đinh Tiến Luyện .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1.500b.

  1. |Văn học thiếu nhi--Truyện vừa--Việt Nam|
   895.9223 / B103H
    ĐKCB: MTN.002346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MTN.002345 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN THU THỦY
     Những lối về miền hoa : Tập truyện / Nguyễn Thu Thủy .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   I. Nguyễn Thu Thủy.
   895.9223 / NH556L
    ĐKCB: MTN.005256 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN THÚY LOAN
     Tường Vy trắng nở sau hè : Tập truyện / Nguyễn Thúy Loan .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.- 1500b

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   I. Nguyễn Thúy Loan.
   895.9223 / T561V
    ĐKCB: MTN.005259 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»