Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh .- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2015 .- 259 tr. ; 21 cm .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
  Tóm tắt: Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam. Nghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước, công nghiệp hoá, hiện đại hoá và toàn cầu hóa
/ 22.000đ.- 10000b

  1. |Đảng Cộng sản Việt Nam|  2. |Giáo trình|
   324.2597071 / GI108T
    ĐKCB: M.011589 (Sẵn sàng)  
2. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị .- H. : NXB. Chính trị Quốc gia sự thật , 2022 .- 272 tr. ; 21 cm .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 60.000đ.- 6000b

  1. |Tư tưởng Hồ Chí Minh|  2. |Giáo trình|
   335.4346 / GI108TR
    ĐKCB: M.011319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.011320 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN XUÂN HUY
     Cùng học tin học : Dành cho học sinh tiểu học . Quyển 3 / Nguyễn Xuân Huy: chủ biên, Bùi Việt Hà, Lê Quang Phan, Hoàng Trọng Thái,... .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 144 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 23.000đ.- 50000b

  1. |Tin học|  2. |Học sinh|  3. Tiểu học|
   I. Nguyễn Xuân Huy.   II. Bùi Việt Hà.   III. Lê Quang Hà.
   372.34 / C513H
    ĐKCB: MTN.006607 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM THẾ LONG
     Tin học dành cho trung học cơ sở . Quyển 3 / Phạm Thế Long: chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên, Bùi Văn Thanh .- Tái bản lần thứ 6 có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 111 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 20.000đ.- 50000b

  1. |Tin học|  2. |Trung học cơ sở|
   I. Phạm Thế Long.   II. Bùi Việt Hà.   III. Quách Tất Kiên.
   005.076 / T311H
    ĐKCB: MTN.006606 (Sẵn sàng)  
5. PHẠM THẾ LONG
     Tin học dành cho trung học cơ sở . Quyển 1 / Phạm Thế Long: chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên, Bùi Văn Thanh .- Tái bản lần thứ 8, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 112 tr. : Hình ảnh ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 18.200đ.- 90.000b

  1. |Tin học|  2. |Trung học cơ sở|
   I. Phạm Thế Long.   II. Bùi Việt Hà.   III. Quách Tất Kiên.   IV. Bùi Văn Thanh.
   005.076 / T311H
    ĐKCB: MTN.006609 (Sẵn sàng)  
6. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm: chủ biên, Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng, Nguyễn Xuân My,... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 175 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 7100đ.- 45000b

  1. |Tin học|  2. |Lớp 10|
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Trần Đỗ Hùng.   IV. Nguyễn Xuân My.
   004.0712 / T311H
    ĐKCB: M.008036 (Sẵn sàng)  
7. PHAN TRỌNG LUÂN
     Ngữ văn 10 . Tập 1 / Phan Trọng Luân: tổng chủ biên, Lã Nhâm Thìn: chủ biên phần văn, Bùi Minh Toản: chủ biên phần Tiếng Việt, Lê A: chủ biên phần làm văn .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 175 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 7200đ.- 53000b

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 10|
   I. Phan Trọng Luân.   II. Lã Nhâm Thìn.   III. Bùi Minh Toán.
   807 / NG550V
    ĐKCB: M.008038 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN VĂN HẠO
     Hình học 10 / Trần Văn Hạo: tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy: chủ biên, Nguyễn Văn Đoành,.. .- In lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 104 tr. ; 24 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 4600đ.- 30000b

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|
   I. Trần Văn Hạo.   II. Nguyễn Mộng Hy.   III. Nguyễn Văn Đoành.   IV. Trần Đức Huyên.
   516.00712 / H312H
    ĐKCB: M.008037 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN HỮU CẦU (CH.B)
     Tiếng Trung Quốc : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Hữu Cầu, Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo Dục , 2006 .- 176 tr. ; 24 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 10.000đ. - 500b.

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Tiếng Trung quốc|
   I. Nguyễn Hoàng Anh.   II. Chu Quang Thắng.
   495.1 / T306T
    ĐKCB: M.005906 (Sẵn sàng)  
10. Giáo trình giáo dục quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng . T.2 / Nguyễn Hà Minh Đức, Đỗ Văn Hiện, Nguyễn Mạnh Khuê .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 268 tr. ; 21 cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức về đội ngũ đơn vị, sử dụng bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh, ba môn quân sự phối hợp, từng người trong chiến đấu tiến công, phòng ngự và kĩ thuật bắn súng tiểu liên AK
/ 14500đ.- 2500b

  1. |Giáo trình|  2. |Giáo dục|  3. Quốc phòng|
   I. Nguyễn Mạnh Khuê.   II. Đỗ Văn Hiện.   III. Nguyễn Hà Minh Đức.
   355.0711 / GI108TR
    ĐKCB: M.004390 (Sẵn sàng)  
11. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh sách bài tập 7 . T.2 / Hoàng Văn Vân: Tổng biên tập, Nguyễn Thị Chi: chủ biên, Lê Kim Dung, Phan Chí Nghĩa,...với sự cộng tác của David Kaye .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017 .- 70 tr. ; 27 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 30000đ.- 30000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sách bài tập|  3. Lớp 7|
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Nguyễn Quốc Tuấn.   III. Lê Kim Dung.
   428 / T306A
    ĐKCB: MTN.006890 (Sẵn sàng)  
12. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh sách bài tập 7 . T.1 / Hoàng Văn Vân: Tổng biên tập, Nguyễn Thị Chi: chủ biên, Lê Kim Dung, Phan Chí Nghĩa,...với sự cộng tác của David Kaye .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017 .- 70 tr. ; 27 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 30000đ.- 30000b

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sách bài tập|  3. Lớp 7|
   I. Vũ Mai Trang.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Nguyễn Quốc Tuấn.
   428 / T306A
    ĐKCB: MTN.006891 (Sẵn sàng)  
13. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh sách bài tập lớp 6 . T.1 / Hoàng Văn Vân: Tổng biên tập, Nguyễn Thị Chi: chủ biên, Lê Kim Dung, Phan Chí Nghĩa,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 22013 .- 62 ; 29 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 25000đ.- 5000b

  1. |Giáo dục|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 6|  4. Sách bài tập|
   I. Hoàng Văn Vân,.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Lê Kim Dung.   IV. Vũ TThị Kim Dung.
   428 / T306A
    ĐKCB: MTN.006879 (Sẵn sàng)  
14. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh sách học sinh lớp 6 . T.1 / Hoàng Văn Vân: Tổng biên tập, Nguyễn Thị Chi: chủ biên, Lê Kim Dung, Phan Chí Nghĩa,... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 71 tr. ; 29 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 40000đ.- 30000b

  1. |Giáo dục|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 6|  4. Sách học sinh|
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   372.65 / T306A
    ĐKCB: MTN.006880 (Sẵn sàng)  
15. ĐOÀN QUỲNH (CH.B)
     Hình học nâng cao 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b), Văn Như Cương, Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 135 tr. ; 24 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 6.600đ.- 30.000b.

  1. |Hình học|  2. |Lớp 10|  3. Toán nâng cao|  4. Phương pháp giải|
   I. Đoàn Quỳnh (ch.b).   II. Văn Như Cương.   III. Phạm Vũ Khuê.   IV. Bùi Văn Nghị.
   516.0076 / H312H
    ĐKCB: M.011014 (Sẵn sàng)  
16. Tiếng anh lớp 10 : Dùng cho học sinh trung học phổ thông bắt đầu học Tiếng Anh / Đặng Trần Cường, Nguyễn Mỹ Dung, Phạm Khải Hoàn, Lê Đức Nhuận... .- Tái bản lần thứ 15 .- H. : Giáo Dục , 2004 .- 220tr. ; 21 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 5.500đ.- 40.000b.


   I. Đặng Trần Cường.   II. Nguyễn Mỹ Dung.   III. Phạm Khải Hoàn,.   IV. Lê Đức Nhuận....
   428 / T306A
    ĐKCB: M.004673 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN HẢI HÀ CHỦ BIÊN
     Văn học 11 : Sách giáo viên . Tập 2 : Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học / Nguyễn Hải Hà, Lương Duy Trung chủ biên; Hoàng Nhân, Trần Đình Sử, Lưu Đức Trung, Phùng Văn Tửu .- H. : Giáo Dục , 2004 .- 220tr. ; 21 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 5.500đ.- 10.000b.

  1. |Văn học|  2. |Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Hải Hà.   II. Lương Duy Trung chủ biên.   III. Hoàng Nhân.   IV. Trần Đình Sử.
   808 / V115H
    ĐKCB: M.004672 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN TIÊU
     Tiếng hoa / Trần Tiêu, Lưu Thành Nguyên biên soạn .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo Dục , 2004 .- 85 tr. ; 20 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 4.000đ.- 3.000b.

  1. |NGÔN NGỮ|  2. |TIẾNG HOA|
   I. Trần Tiêu.   II. Lưu Thành Nguyên biên soạn.
   495.17 / T527H
    ĐKCB: M.004675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.004676 (Sẵn sàng)  
19. NGÔ CÔNG HOÀN
     Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh .- Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo Dục , 2001 .- 151 tr. ; 21 cm. .- (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
  Tóm tắt: Vấn đề chung về giao tiếp sư phạm: khái niệm, quá trình, phương tiện, nguyên tắc, phong cách, kỹ năng; Thực hành về giao tiếp sư phạm: rèn luyện phong cách và kỹ năng
/ 8200đ.- 5500b.

  1. |Sư phạm học|  2. |Giao tiếp|  3. Kỹ năng|
   I. Hoàng Anh.
   371.001 / GI108TR
    ĐKCB: M.002086 (Sẵn sàng)  
20. PGS. TS NGÔ CÔNG HOÀN
     Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / PGS. TS Ngô Công Hoàn, PGS. TS Hoàng Anh .- H. : Giáo dục , 2001 .- 151 tr. ; 21 cm .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 8200đ.- 5500b

  1. |Cao đẳng sư phạm|  2. |Giao tiếp|  3. Giáo trình|
   I. Hoàng Anh.
   807 / GI108T
    ĐKCB: M.001337 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»