Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN THƯỞNG
     Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt / Nguyễn Văn Thưởng .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 67 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản trong chăn nuôi bò lấy thịt
/ 8.000đ.- 2000b.

  1. |Phương pháp|  2. |Nuôi bò|  3. Lấy thịt|
   636.2 / K600TH
    ĐKCB: M.005383 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN THƯỞNG
     Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt / Nguyễn Văn Thưởng .- In lần thứ 2 .- H. : Nông Nghiệp , 2004 .- 67 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản trong chăn nuôi bò lấy thịt
/ 7500đ. - 20.000b

  1. |Phương pháp|  2. |Nuôi bò|  3. Lấy thịt|
   I. Nguyễn Văn Thưởng.
   636.2 / K600TH
    ĐKCB: M.004322 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN VĂN THƯỞNG
     Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm . T.1 : Những vấn đề chung về cẩm nang chăn nuôi lợn / Nguyễn Văn Thưởng chủ biên, Nguyễn Tấn Anh, Đinh Văn Bình, Bùi Văn Chính, Phạm Hữu Doanh,... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 643 tr. ; 21 cm .- (Hội chăn nuôi Việt Nam)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách chăn nuôi gia súc, gia cầm
/ 51000đ.- 1030b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Gia súc|  3. Gia cầm|
   I. Vũ Duy Giảng.   II. Hoàng Kim Giao.   III. Đặng Đình Hanh.   IV. Đào Văn Huyên.
   636 / C120N
    ĐKCB: M.004012 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN VĂN THƯỞNG
     Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt : Sách tái bản lần thứ hai / GS. PTS. Nguyễn Văn Thưởng .- H. : Nông Nghiệp , 1999 .- 68 tr, ; 19 cm
  Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản trong chăn nuôi bò lấy thịt
/ 7000đ.- 1000b

  1. |Phương pháp|  2. |Nuôi bò|  3. Lấy thịt|
   636.2 / K600TH
    ĐKCB: M.000067 (Đang mượn)  
5. NGUYỄN VĂN THƯỞNG
     Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình / GS. PTS Nguyễn Văn Thưởng .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 159tr. : hình vẽ ; 19cm
   Thư mục: tr. 154
  Tóm tắt: Trình bày một số nội dung chính về giống, thức ăn, thú y, kĩ thuật nuôi dưỡng, đặc biệt nêu rõ cách xây dựng tiêu chuẩn và khẩu phần chăn nuôi bò sữa, bò thịt
/ 11000đ

  1. Chăn nuôi gia đình.  2. Bò thịt.  3. Bò sữa.
   636.2 / K600T
    ĐKCB: M.000081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001392 (Sẵn sàng)