Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LONDON, JACK
     Truyện ngắn Jack London / Jack London; dịch: Thái Hà .- H. : Văn học , 2011 .- 435 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Tuyển chọn và giới thiệu một số truyện ngắn tiêu biểu của đại văn hào người Mỹ - Jack London như: Sự im lặng màu trắng, Tình yêu cuộc sống, Sóng lớn ở Cancaca...
/ 65.000đ.- 1500b


   813 / TR527NG
    ĐKCB: M.008591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008592 (Sẵn sàng)  
2. LONDON, JACK
     Tiếng gọi nơi hoang dã / Jack London ; dịch: Nguyễn Công Ái và Vũ Tuấn Phương .- H. : Văn học , 2011 .- 147 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: "The call of the wild" là một tiểu thuyết phiêu lưu ngắn đã làm nên tên tuổi của nhà văn Mỹ Jack London. Cốt truyện kể về chú chó tên là Buck đã được thuần hóa, cưng chiều. Nhưng một loạt các sự kiện xảy ra khi Buck bị bắt khỏi trang trại để trở thành chó kéo xe ở khu vực Alaska lạnh giá, trong giai đoạn mọi người đổ xô đi tìm vàng thế kỷ XIX, thiên nhiên nguyên thủy đã đánh thức bản năng của Buck. Buck trở lại cuộc sống hoang dã. Buck trở về rừng, và sống chung với lũ sói...
/ 20.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Nguyễn Công Ái.   II. Vũ Tuấn Phương.
   813 / T306G
    ĐKCB: M.008569 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008570 (Sẵn sàng)  
3. LONDON, JACK
     Tiếng gọi nơi hoang dã / Jack London ; dịch: Bích Hiền, Mai Chi .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 96 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
/ 15000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   813 / T306G
    ĐKCB: M.007384 (Sẵn sàng)  
4. LONDON, JACK
     Tiếng gọi nơi hoang dã = The call of the wild / Jack London; Emily Bullock, Kim Gogan kể lại .- H. : Thế Giới , 2005 .- 83 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ.- 2000b.

  1. |Tiểu thuyết Mỹ|  2. |Văn học hiện đại|
   I. Kim Gogan kể lại.   II. Emily Bullock kể lại.
   813.52 / T306G
    ĐKCB: M.002765 (Sẵn sàng)